--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiệp sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiệp sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệp sĩ
+
knight
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
hiệp sĩ
:
knight
+
bánh đà
:
Fly-wheel
+
học vấn
:
Knowledge (gained from study), cultureNgười có học vấn rộngA person of wide culture
+
mối lái
:
Act as a go-between, act as a matchmakers
+
nở nang
:
Well-developedNgực nở nangTo have a well-develpoed chest